Có 2 kết quả:
保险杠 bǎo xiǎn gàng ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄤˋ • 保險槓 bǎo xiǎn gàng ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄍㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
car bumper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
car bumper
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0